QUÝ BỆNH NHÂN ĐIỀN THÔNG TIN THEO MẪU
MẪU BỆNH ÁN ĐÔNG Y
Họ tên: Tuổi: Giới:
Chiều cao/Cân nặng:
Công việc liên quan đến :
- Ngồi nhiều Đứng nhiều Áp lực, căng thẳng
- Ô nhiễm bụi, hóa chất
- Vận động nhiều
- Lao động nặng
- Sử dụng đầu óc nhiều Khác
1. Chủ Chứng (Lý do đến khám/biểu hiện khó chịu nhất khiến bạn tìm đến Bác sĩ):
2. Bệnh sử Triệu chứng Xuất hiện từ khi nào? Điều kiện, hoàn cảnh xuất hiện triệu chứng? Vị trí? Tính chất của triệu chứng? Thời gian kéo dài của triệu chứng? Diễn biến của triệu chứng? Các yếu tố làm triệu chứng nặng lên? Các yếu tố làm triệu chứng giảm nhẹ? Các triệu chứng phụ đi kèm? Trong gia đình có ai mắc bệnh cùng không?
Ảnh Lưỡi hai mặt:
3. Khám: Mạch: Nhiệt độ: Huyết áp
Tình trạng ăn uống
- Uống nước Uống ít nước (~ dưới 1 lít/ngày)
- Uống nhiều nước (trên 2 lít/ngày)
- Bình thường (~2 lít/ngày)
- Khát nhưng không muốn uống nước Khát và uống nhiều nước
Thích uống loại nước
- Nước lạnh
- Nước đá
- Nước ấm
- Loại nào cũng được Không thiên lệch
Cảm giác trong miệng
- Đắng
- Nóng
- Tê
- Chua
- Ngọt
- Mặn
- Nhạt miệng
- Dính miệng
- Hôi miệng
- Đắng khi ngủ dậy
- Vướng đờm ở cổ Nhiệt miệng
- Khô miệng
- Môi lưỡi nẻ
- Bình thường
Cảm giác ăn
- Ngon miệng
- Bình thường
- Ăn kém Không ngon miệng
- Ăn nhiều và nhanh đói
- Thèm ăn nhưng không ăn được nhiều Nấc Ợ hơi Ợ chua
- Đầy bụng Buồn nôn
- Nóng rát thực quản
- Nóng rát thượng vị
Thích đồ ăn, món ăn:
Đắng- Cay- Chua -Ngọt- Mặn
Ghét món, vị
Đắng -Cay -Chua -Ngọt -Mặn
Tình trạng nhị tiện Đại tiện
- Ngày 1 lần
- Ngày vài lần
- Vài ngày 1 lần
- Tuần 1 lần
- Táo bón lâu năm
- Phân nát lâu năm
Hình dáng phân
Khuôn Nhỏ dài Nát,
Không thành hình
Lỏng
Chất phân
- Hơi khô
- Hơi nát
- Dính
- Mềm
- Cứng
Màu sắc phân
Vàng -Đen- Trắng- Có máu
Trạng thái đi kèm Đánh rắm nhiều Đánh rắm thối Phân rất thối Nóng rát hậu môn Đại tiện không hết phân Bình thường Tiểu tiện
- Đi tiểu nhiều
- Đi tiểu ít
- Tiểu gấp
- Tiểu buốt
- Tiểu rắt
- Tiểu không hết
- Di niệu
- Tiểu nóng
- Tiểu ra máu
- Tiểu ra bọt
- không tan
- Mùi khai nồng
- Bình thường (5-8 lần)
- Tiểu đêm 1 lần
- Tiểu đêm nhiều lần
Màu sắc nước tiểu
- Vàng chanh
- Vàng như nước chè đặc
- Vàng nhạt
- Trắng
- Hồng
Giấc ngủ và cảm xúc
Vào giấc
- Dễ ngủ
- Trằn trọc khó ngủ
Chất lượng giấc
- Ngủ Sâu giấc
- Ngủ không sâu giấc, dễ tình
- Mất ngủ nhiều năm
Tỉnh đêm
- Không tỉnh
- Thỉnh thoảng tỉnh
- Tỉnh táo
Các tình huống khác
- Buồn ngủ ban ngày
- Buồn ngủ về chiều
- Ăn xong buồn ngủ
- Hay mệt Thích ngủ
- Ngủ chảy nước dãi
- Không có
Tính tình & Cảm xúc
- Dễ cáu
- Dễ buồn
- Dễ bực bội
- Dễ giật mình Hay quên
- Hay suy nghĩ
- Uất ức
- Thích chỗ đông người
- Thích nơi yên tĩnh Hay thở dài
Cảm giác cơ thể Cảm nhận
- Cơ thể Sợ lạnh
- Sợ gió Sợ nóng Nửa trên nóng nửa dưới lạnh Lúc nóng lúc lạnh Sốt cao Sốt về chiều Sốt nhẹ
- Chân tay Chân tay lạnh
- Chân tay nóng Đầu ngón bị buốt Ngũ tâm phiền nhiệt
- Bình thường
Mồ hôi
- Tự hãn
- Dễ chảy mồ hôi
- Cơ bản không có mồ hôi
- Mồ hôi lòng bàn chân tay
- Mồ hôi nửa người trên
- Chỉ có mồ hôi đầu
- Mồ hôi trộm
- Bình thường
- Mồ hôi dầu
- Mồ hôi muối
- Mùi mồ hôi khó chịu
Đầu & họng
Đau đầu
- Đau vùng trán
- Đau vùng đỉnh
- Đau vùng chẩm
- Đau nửa đầu
- Đau 2 bên
Chóng mặt
- Cảm giác say xe
- Nặng đầu
- Bí đầu
- Khô họng
- Ngứa họng
- Đau họng
- Họng có dị vật
- Nước mũi trong
- Nước mũi đặc
- Hơi thở nóng
- Hắt hơi nhiều
- Chảy máu mũi
- Khô mắt
- Nhanh mỏi mắt
- Cận thị
- Thị lực giảm
Ho & đờm Ho Suyễn
- Ít đờm
- Nhiều Đờm
- Đờm đặc
- Đờm dính
- Đờm loãng
- Đờm dính màu
- Màu vàng
- Màu trắng
- Màu xanh
Ngực bụng
- Hồi hộp Đánh trống ngực
- Lo lắng Bí ngực
- Thở ngắn nông
- Tức ngực sườn
- Đau bụng
- Chướng bụng
- Có khí chạy từ dưới lên Cơ thể Người nặng
- Ngứa Tứ chi tê đau
- Tứ chi vô lực
- Tứ chi co rút
- Chuột rút khi ngủ
- Đau lưng
- Đau gót chân
- Thói quen sinh hoạt
- Hay ăn cay
- Uống rượu nhiều
- Ăn không đúng bữa
- Thủ dâm
- Thức khuya
- Hút thuốc
Phụ Khoa & Nam Khoa Phụ khoa
Kinh nguyệt
- Còn
- Mãn kinh Kỳ kinh
- Đều
- Đến sớm
- Đến muộn
- Không quy luật
- Thống kinh
- Ít Nhiều Dữ dội
Màu sắc kinh
- Hồng nhạt
- Đỏ tươi
- Đỏ sẫm
- Nâu đen
Lượng kinh
- Ít
- Nhiều
- Trung bình 5-7 ngày
- Rong kinh
Huyết cục
- Ít
- Không có
- Nhiều
Khí hư
- Không
- Có
- Nhiều
- Ít
Màu sắc khí hư Vàng Trắng Xanh Tính chất khí hư
Đặc Dính Loãng Bột Mùi khí hư Không mùi Hôi nhiều Ngứa Không ngứa Cảm giác trước kỳ kinh
Đau bụng Đau lưng Căng ngực Nặng bụng Tình dục Hứng thú Lãnh cảm
Nam khoa
Cảm giác Hứng thú Không hứng thú Có ham muốn mà không cương Cương mà không lâu
Thời gian Quan hệ
Dưới 5 phút 10 phút 15 phút Trên 20phút
Sau quan hệ Đau lưng Mệt mỏi Mỏi lưng Dương vật Ấm nóng Không ấm nóng Độ cứng giảm Cứng
Tần xuất tình dục
Tuần 1 lần Tuần dưới 3 lần Tuần trên 3 lần Tuần trên 5 lần 2 tuần 1 lần